Có 4 kết quả:

同人 tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ同仁 tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ桐人 tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ瞳仁 tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

1/4

tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) people from the same workplace or profession
(2) co-worker
(3) colleague
(4) pop culture enthusiasts who create fan fiction etc

tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 同人[tong2 ren2]

tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) puppet burial object
(2) wooden effigy buried to put a curse on sb

tóng rén ㄊㄨㄥˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pupil of the eye